Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 脇
- 月劦
- 月力力力
- 月
Hán tự
HIẾP
Nghĩa
Hỗ trợ, bên cạnh
Âm On
キョウ
Âm Kun
わき わけ
Đồng âm
合協脅狭汁挟叶
Đồng nghĩa
援助併供傍側裏隣
Trái nghĩa
Giải nghĩa
cách khác; chỗ khác; bên cạnh; hỗ trợ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

脇
3 thằng LỰC lượng thay phiên nhau uy HIẾP và ngửi nách chị NGUYỆT ...
Nách chị nguyệt có nhiều lực
3 thèn Lực mà đi Hiếp cái nách chị Nguyệt Quá Kì (わき)
Phần THỊT có đến 3 SỨC LỰC => là phần BÊN HÔNG có thể HỖ TRỢ người khác
Chị Nguyệt có 3 thế Lực bên cạnh nên không bị ức Hiếp.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
関脇 | せきわけ | QUAN HIẾP | Nhà vô địch cấp dưới sumo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
小脇 | こわき | TIỂU HIẾP | Nách |
脇戸 | わきど | HIẾP HỘ | Đứng bên cái cửa |
脇毛 | わきげ | HIẾP MAO | Lông nách |
脇目 | わきめ | HIẾP MỤC | Nhìn qua một bên |
脇見 | わきみ | HIẾP KIẾN | Cái nhìn từ bên ngoài vào |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
脇息 | きょうそく | HIẾP TỨC | Nơi cất vũ khí |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 脅肋朗釛豚崩堋弸朖萠勒胃胆朏胥胙胝恊筋棚
VÍ DỤ PHỔ BIẾN