Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 腫
- 月重
Hán tự
THŨNG, TRŨNG
Nghĩa
Sưng, nề. Vật gì nặng nề bung sung lắm cũng gọi là ủng thũng [擁腫]. Nhọt.
Âm On
シュ ショウ
Âm Kun
は.れる は.れ は.らす く.む はれもの
Đồng âm
椿中重塚沖徴忠虫懲澄衷
Đồng nghĩa
膨肿脹
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sưng, nề. Vật gì nặng nề bung sung lắm cũng gọi là ủng thũng [擁腫]. Nhọt. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
腫
Nguyệt bị Trọng đánh Xưng Phù Thũng
Bị đánh trọng 重 thương da thịt 月 (bộ này là bộ nhục) bầm dập, cả người sưng phù Thũng
Nguyệt bị Trọng đánh cho Phù THŨNG
Phần da thịt 月 bị trọng 重 thương đang sưng 腫 lên.
Nguyệt bị Trọng đánh Thũng khối U
- 1)Sưng, nề. Như viêm thũng [炎腫] bệnh sưng lên vì nóng sốt.
- 2)Vật gì nặng nề bung sung lắm cũng gọi là ủng thũng [擁腫]. Trang Tử [莊子] : Ngô hữu đại thụ, nhân vị chi Vu, kỳ đại bản ủng thũng nhi bất trúng thằng mặc [吾有大樹,人謂之樗,其大本擁腫,而不中繩墨] tôi có một cây lớn, người ta gọi nó là cây cây xư, gốc lớn nó lồi lõm, không đúng dây mực.
- 3)Nhọt. Cũng đọc là chữ trũng.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
腫 しゅkhối u | ||
腫れ はれ sự phồng ra | ||
腫大 しゅだい sự phồng ra | ||
腫らす はらす phồng | ||
腫れる はれる phồng lên; sưng lên | ||
水腫 すいしゅ bệnh phù | ||
浮腫 むくみ P sự phồng ra | ||
腫物 しゅもの ung nhọt | ||
腫物 はれもの bướu | ||
疽腫sự phồng ra | ||
腫瘍 しゅよう bệnh sưng lên | ||
癌腫 がんしゅ ung độc | ||
筋腫 きんしゅ sự cấm | ||
肉腫 にくしゅbướu thịt (y học); xacôm (y học) | ||
腫脹 しゅちょう sự phồng ra |
Ví dụ Âm Kun
腫らす | はらす | THŨNG | Phồng |
泣き腫らす | なきはらす | Khóc sưng cả mắt | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
浮腫む | むくむ | PHÙ THŨNG | Tới chỗ lồi lên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
腫れる | はれる | THŨNG | Phồng lên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
腫れ物 | はれもの | THŨNG VẬT | Nhọt |
腫物 | はれもの | THŨNG VẬT | Bướu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
腫れ | はれ | THŨNG | Sự phồng ra |
腫れる | はれる | THŨNG | Phồng lên |
腫れ物 | はれもの | THŨNG VẬT | Nhọt |
腫物 | はれもの | THŨNG VẬT | Bướu |
腫れ上がる | はれあがる | Tới chỗ lồi lên lên trên | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
脾腫 | ひしゅ | TÌ THŨNG | Lá lách sưng phù |
水腫 | すいしゅ | THỦY THŨNG | Bệnh phù |
癌腫 | がんしゅ | NHAM THŨNG | Ung độc |
筋腫 | きんしゅ | CÂN THŨNG | (một) myoma |
肉腫 | にくしゅ | NHỤC THŨNG | Bướu thịt (y học) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 種董動鍾重膓衝楕腸腹盟腥腴暖働暘厭膜膃慟
VÍ DỤ PHỔ BIẾN