Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 艸
- 屮屮
- 凵丿屮
- 屮凵丿
- 凵丿凵丿
- 屮
Hán tự
THẢO
Nghĩa
Cỏ
Âm On
ソウ
Âm Kun
くさ
Đồng âm
造討草操挑
Đồng nghĩa
草苔葉
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nguyên là chữ thảo [草]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
艸
2 lần bộ 屮 TRIỆT " cỏ mọc lên" thì sẽ thành bộ 艸 THẢO
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 芻蒭芋芝苅芹芯芭芳艾芽茅苗苡苣苴苜苙茜茸
VÍ DỤ PHỔ BIẾN