Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 茉
- 艹末
- 艹一木
Hán tự
茉 - MẠT
Nghĩa
Cây mạt li, cây hoa lài
Âm Kun
Âm On
マツ バツ マ
Đồng âm
末密抹蜜
Đồng nghĩa
木茂莫
Trái nghĩa
Giải nghĩa
1 Mạt lị [茉莉] cây mạt lị, hoa thơm dùng ướp chè (trà) được, tức là hoa nhài (Jasminum sambac (L.)). Như mạt lị hoa trà [茉[莉花茶] trà hoa nhài. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

茉
Hoa mà MẠT ra ướp trà là hoa nhài
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
茉莉 | まり | MẠT LỊ | Cây hoa nhài jessamine |
茉莉花 | まりか | MẠT LỊ HOA | Hoa nhài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 抹秣菘末未楝蕀妹沫味昧莱喇棘棗茱榠裹杭松
VÍ DỤ PHỔ BIẾN