Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 茹
- 艹如
- 艹女口
Hán tự
茹 - NHƯ, NHỰ
Nghĩa
Rễ quấn, rễ cây quấn nhau gọi là như. Một âm là nhự. Thối nát.
Âm Kun
ゆ.でる う.でる
Âm On
ジョ ニョ
Đồng âm
女需肉柔乳如濡
Đồng nghĩa
蔓茎
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Rễ quấn, rễ cây quấn nhau gọi là như. Một âm là nhự. Thối nát. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

茹
Phụ Nữ Nói Luộc Cỏ lên ăn Như rau
Người phụ nữ luộc rau hình khẩu giống cây thảo cỏ
Người phụ nữ ăn Rau Như nhai Cỏ vậy
Cỏ mà phụ nữ cho vào mồm ăn như rau luộc NHỰ ( luộc nhừ )
CỎ mà phụ NỮ LUỘC ĂN NHƯ rau
Người phụ nữ luộc rau hình Như để ăn.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
茹でる | ゆでる | NHƯ | Luộc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 姶洳茴茖荅茗娯恕娟莟茣苛茄苦姑始若苔妬苫
VÍ DỤ PHỔ BIẾN