Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 菫
- 艹一口丨三
- 艹一口丨一一一
- 艹
Hán tự
CẬN
Nghĩa
Rau cần cạn
Âm On
キン
Âm Kun
すみれ
Đồng âm
近幹根勤筋肝干乾謹斤芹僅巾艮饉
Đồng nghĩa
菜蕪
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Rau cần cạn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
菫
Vua trung hoa hút cỏ
Hoa cánh bướm
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa: : |
---|---|---|---|---|
1 | 三色菫 | さんしきすみれ | TAM SẮC CẬN | cây hoa bướm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 謹僅勤槿瑾覲饉塔萼懃害漢嘆歎薗蕚薔壤域埼
VÍ DỤ PHỔ BIẾN