Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 萌
- 艹明
- 艹日月
Hán tự
萌 - MANH
Nghĩa
Mầm cỏ
Âm Kun
も.える きざ.す めばえ きざ.し
Âm On
ホウ
Đồng âm
猛皿盲孟黽
Đồng nghĩa
芽草苗蕁
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Mầm cỏ, cây cỏ mới mọc đều gọi là manh nẩy mầm. Nói sự gì mới có điềm ra cũng gọi là manh. Bừa cỏ. Cùng nghĩa với chữ manh [氓]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

萌
Cỏ mọc mầm buổi sáng thật là mỏng manh
Cỏ cây mọc mầm buổi bình minh
Cây cỏ mọc ngày mọc đêm
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 膜菖著萠菎萱朝脂莫盟腥獏草胆胛胄荀暮膃明
VÍ DỤ PHỔ BIẾN