Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 萩
- 艹秋
- 艹禾火
- 艹
Hán tự
萩 - THU
Nghĩa
Bụi cỏ ba lá
Âm Kun
はぎ
Âm On
シュウ
Đồng âm
手取首受次輸収授守秋樹書束刺趣殊酬暑署狩庶獣雌且曙恕此狙殳黍鼠薯恣
Đồng nghĩa
草萱苔葉
Trái nghĩa
Giải nghĩa
(Thực vật) Một loại cỏ ngải, mọc ở bờ nước, đất cát, cao khoảng 3 thước, mùa hè nở hoa xanh. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

萩
Mùa THU thì CỎ và LÚA đổi màu giống LỬA
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
お萩 | おはぎ | THU | Bánh ăn khi trung thu của người Nhật |
萩原 | はぎはら | THU NGUYÊN | Nhiều lau sậy giải quyết |
萩属 | はぎぞく | THU CHÚC | Cây hồ chì |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 啾愀湫萪愁楸萎菌甃荻莠莉秋鍬鞦蓁穫薐蘇蘓
VÍ DỤ PHỔ BIẾN