Số nét
16
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 蕗
- 艹路
- 艹足各
- 艹口龰各
- 艹足夂口
- 艹口龰夂口
Hán tự
蕗 - LỘ
Nghĩa
Cây gai lông
Âm Kun
ふき
Âm On
ロ ル
Đồng âm
路露炉虜鹵芦賂
Đồng nghĩa
木蕨藤藍
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Rau đại hoàng Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

蕗
Hoa mọc trên đường quốc LỘ là cam thảo
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
蕗草 | ふきくさ | LỘ THẢO | Cam thảo |
蕗の薹 | ふきのとう | LỘ | Chồi nụ hoa ăn được (của) cây fuki (petasites japonicus) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 路露躇鷺躪蹇蹌蹈踏踝踞踐踟蹕踊跼踈踉跿跡
VÍ DỤ PHỔ BIẾN