Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 諒
- 言京
- 言亠口小
Hán tự
LƯỢNG
Nghĩa
Tin, thực
Âm On
リョウ
Âm Kun
あきら.か まことに
Đồng âm
両量良糧涼亮
Đồng nghĩa
信仰亜
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tin, thực. Lường, xét. Lượng thứ, tha thứ. Tin cho. Cố chấp, giữ điều tin nhỏ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
諒
Nói về kinh đô có gì sai xin được LƯỢNG thứ
Có kinh tế nói gì cũng có trọng lượng
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
諒と | りょうと | LƯỢNG | Sự ghi nhận |
諒察 | りょうさつ | LƯỢNG SÁT | Sự xem xét |
諒闇 | りょうあん | LƯỢNG ÁM | Sân (quốc gia) đau buồn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 諄鍄景椋掠涼凉勍讓京影褒憬醇諾調凜諮諤語
VÍ DỤ PHỔ BIẾN