Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 賭
- 貝者
- 貝者
- 貝耂日
- 貝者丶
- 貝耂日丶
Hán tự
ĐỔ
Nghĩa
Đánh bạc, cờ bạc. Tục cho mình tự thề là đổ chú [賭咒], tức khí gọi là đổ khí [賭氣].
Âm On
ト
Âm Kun
か.ける かけ
Đồng âm
度都由土渡図途徒猶塗杜妬
Đồng nghĩa
金資博勝敗
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đánh bạc, cờ bạc. Tục cho mình tự thề là đổ chú [賭咒], tức khí gọi là đổ khí [賭氣]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

賭
Học giả cầm tiền đi cá độ
đem tiền 貝 giả 者 ĐỔ 賭 vào xới bạc
Giả (người) đổ ĐỐN cầm Bối (tiền) kà kê rủ chơi cờ bạc
Các Giả 者 (người già 老 bên Nhật) thích cá Độ 賭、xong bị thua hết tiền, phải đi vay lãi hàng tháng của PHÚ 割賦 ông. Sau đó không muốn bị lộ nên đi HỐi LỘ 賄賂 khắp nơi
=> Tổng kết được 4 chữ:
賭 かけ cá cược
割賦 かっぷ trả góp
賄賂 わいろ hối lộ
- 1)Đánh bạc, cờ bạc.
- 2)Tục cho mình tự thề là đổ chú [賭咒], tức khí gọi là đổ khí [賭氣].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
賭 とsự đánh cuộc | ||
賭け かけtrò cá cược; trò cờ bạc; việc chơi cờ bạc ăn tiền | ||
賭事 かけごとsự đánh bạc; sự cá cược; đánh bạc; cá cược | ||
賭博 とばく sự đánh bạc; cờ bạc | ||
賭場 とば sòng bạc | ||
賭ける かけるcá độ; đặt cược; cá cược | ||
賭する とする cộc | ||
賭け事 かけごとcờ bạc | ||
賭けをする かけをする đố | ||
賭け金 かけきんtiền cá cược; tiền đặt cược; tiền cược |
Ví dụ Âm Kun
賭け | かけ | ĐỔ | Trò cá cược |
賭ける | かける | ĐỔ | Cá độ |
賭け碁 | かけご | ĐỔ KÌ | Chơi cờ vây vì đánh cược [cá độ đánh cờ vây] |
賭け事 | かけごと | ĐỔ SỰ | Cờ bạc |
賭け金 | かけきん | ĐỔ KIM | Tiền cá cược |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
賭ける | かける | ĐỔ | Cá độ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
賭場 | とば | ĐỔ TRÀNG | Sòng bạc |
賭する | とする | ĐỔ | Đặt cược |
賭博 | とばく | ĐỔ BÁC | Sự đánh bạc |
賭博場 | とばくじょう | ĐỔ BÁC TRÀNG | Cái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 顕賜贈題遺質賠賦價樌賤賣賚瞑賢賑實槓殞熕
VÍ DỤ PHỔ BIẾN