Số nét
4
Cấp độ
JLPTN5
Bộ phận cấu thành
- 车
Hán tự
XA
Nghĩa
Giản thể của chữ 車
Âm On
シャ
Âm Kun
くるま
Đồng âm
社車射捨舎赦蛇
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 車 Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
车
- 1)Giản thể của chữ 車
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 轧军伡厍轨䢀轩轪连阵轫库斩轭䢁诨轮匦软转轰
VÍ DỤ PHỔ BIẾN