Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 逓
- 辶乕
- 辶⺁二巾
- 辶⺁一一巾
- 乕
Hán tự
ĐỆ
Nghĩa
Đệ trình, gửi đi
Âm On
テイ
Âm Kun
かわ.る たがいに
Đồng âm
的題第提低締底折邸弟抵帝堤悌諦栃
Đồng nghĩa
提送遞進出
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đệ trình, gửi đi Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

逓
Cầm 2 cái khăn và búa đi đệ trình trên con đường này
đi đệ trình tình hình F... ở thành phố 市
đệ trình 2 cái khăn trên đường dưới sườn núi
Ai dám dẫn 辶 1 con hổ 乕 đi (ĐỆ) trình với cơ quan chức năng
- 1)Đệ trình, gửi đi
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
逓伝 | ていでん | rơ le |
逓信 | ていしん | thông tin |
逓増 | ていぞう | sự tăng dần |
逓減 | ていげん | sự từ từ giảm xuống |
逓送 | ていそう | sự gửi dần dần; gửi theo thứ tự |
Ví dụ Âm Kun
逓次 | ていじ | ĐỆ THỨ | Tuần tự |
逓伝 | ていでん | ĐỆ TRUYỀN | Rơ le |
逓信 | ていしん | ĐỆ TÍN | Thông tin |
逓増 | ていぞう | ĐỆ TĂNG | Sự tăng dần |
逓減 | ていげん | ĐỆ GIẢM | Sự từ từ giảm xuống |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 逢逅送乕返選迂迸遁制帙遞遽鎹迭帰拳原桟蚕
VÍ DỤ PHỔ BIẾN