Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 酉
- 西一
Hán tự
DẬU
Nghĩa
Một trong 12 địa chi
Âm On
ユウ
Âm Kun
とり
Đồng âm
投頭闘豆斗痘亠鬥
Đồng nghĩa
子丑寅卯辰巳午未申戌亥
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Chi Dậu, chi thứ mười trong mười hai chi. Giờ Dậu, từ 5 đến 7 giờ chiều. Gà. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
酉
Vẫn thích NHẤT (一) là gà (DẬU) KFC có biểu tượng ông già phương TÂY (西).
Phương TÂY ngon NHẤT là --» GÀ TÂY TURKEY (DẬU)
Uống rượu vào là hậu đậu như chị DẬU
Bình rượu tây của chị DẬU không có nước
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 酋酊酒酎配逎酢酣酥醂酌酔酖尊猶奠酬楢猷酪
VÍ DỤ PHỔ BIẾN