Số nét
20
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 馨
- 殸香
- 殸禾日
- 声殳香
- 声殳禾日
- 声几又香
- 声几又禾日
- 香
Hán tự
HINH, HẤN
Nghĩa
Thơm lừng
Âm On
ケイ キョウ
Âm Kun
かお.る かおり
Đồng âm
形型刑限寒漢汗恨欣厂韓罕
Đồng nghĩa
香馥
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Thơm lừng. Làm được sự gì tốt, tiếng thơm truyền mãi mãi cũng gọi là hinh. Một âm là hấn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
馨
Huơng thơm cũng như thanh âm là không có hình thù
Mùi hương bốc ra từ giọng của sát thủ
Giọng 声 hát hay và hương 香 thơm cơ thể thì đều là lợi 殳 thế
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
馨香 | かおるこう | HINH HƯƠNG | Hương thơm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 謦聲磬穀癜轂臀澱愨慇殿殻馥醫繋鍛燬翳毅撃
VÍ DỤ PHỔ BIẾN