Số nét
19
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 騙
- 馬扁
- 馬戶冂卄
- 馬戶冂一丨丨
Hán tự
PHIẾN
Nghĩa
Lừa đảo. Nhảy tót lên lưng ngựa.
Âm On
ヘン
Âm Kun
かた.る だま.す
Đồng âm
反番販片翻扇藩煩
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lừa đảo. Nhảy tót lên lưng ngựa. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

騙
Lừa ngựa 馬 vào chuồng 冊 đóng cửa chuồng lại 扁
Lừa lấy cuốn sách phi ra cửa trèo lên lưng ngựa chạy mất tiêu Hahaha
Lừa tộc đổi 10 con ngựa bằng 11 円
Bị Lừa mất Ngựa khi đang ở trước Tiệm Sách
(Chương trình Khoán ngựa cho hộ dân 9 sách nuôi)
Ngựa bàn giao cho Hộ gđình chính Sách hoá ra là con Lừa. (cán bộ Lừa đảo)
- 1)Lừa đảo. Như phiến tiền [騙錢] lừa đảo tiền bạc.
- 2)Nhảy tót lên lưng ngựa.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 篇遍偏扁編諞翩蝙褊侖驕駢鑰駅駆馴驪跚柵珊
VÍ DỤ PHỔ BIẾN