Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 鬥
- 丨王王亅
Hán tự
ĐẤU, ĐẨU
Nghĩa
Chống nhau, chiến đấu
Âm On
Âm Kun
たたか.う
Đồng âm
投頭闘豆斗痘酉亠
Đồng nghĩa
戦闘撃斗
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tóc dài lượt thượt. Cũng đọc là chư bưu. Giải nghĩa chi tiết
KANJ TƯƠNG TỰ
- 鬧鬩鬨鬪鬮
VÍ DỤ PHỔ BIẾN