Số nét
19
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 鵬
- 朋鳥
- 月月鳥
Hán tự
BẰNG
Nghĩa
Chim bằng
Âm On
ホウ
Âm Kun
おおとり
Đồng âm
崩房邦氷棚傍朋冫彷
Đồng nghĩa
鳥鳳
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Chim bằng. Ngày xưa cho là loài chim to nhất. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
鵬
Mất 2 tháng để con chim to sấp sỉ bằng nắm tay
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
鵬程 | ほうてい | BẰNG TRÌNH | Tuần tra trên biển |
鵬翼 | ほうよく | BẰNG DỰC | Sự tốt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 鵑鵲鵤鵈鴫鴉鴟鷦樢蔦嶋鳶鳳鳴嶌鳩嗚塢鳧鳰
VÍ DỤ PHỔ BIẾN