Cấu trúc
Động từ thể từ điển + につけ/につけて
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Là cách nói mang tính thành ngữ, đi sau những từ như 見る、思う、考える v.v. để diễn tả ý rằng “mỗi lần nhìn thấy hay nghe thấy cái gì đó, thì luôn…” (tương tự mẫu câu ~たび)
- ② Vế sau 「につけ」 thường là câu thể hiện thái độ, cảm xúc của người nói, chẳng hạn như 思い出す(nhớ lại)、後悔 (hối hận) v.v.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① こういう悲しい ニュース を聞くにつけ、胸が痛む。
→ Cứ nghe thấy những tin tức buồn như thế này là tôi lại cảm thấy đau nhói.
② この写真を見るにつけ、楽しかったころこと を思い出す。
→ Mỗi khi xem lại bức ảnh này là tôi nhớ lại những lúc vui vẻ.
③ 難民の記事を読むにつけ、涙がこぼれる。
→ Cứ đọc những bài báo về dân tị nạn là tôi lại trào nước mắt.
→ Cứ nghe thấy những tin tức buồn như thế này là tôi lại cảm thấy đau nhói.
② この写真を見るにつけ、楽しかったころこと を思い出す。
→ Mỗi khi xem lại bức ảnh này là tôi nhớ lại những lúc vui vẻ.
③ 難民の記事を読むにつけ、涙がこぼれる。
→ Cứ đọc những bài báo về dân tị nạn là tôi lại trào nước mắt.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
1. Mẫu câu 「~につけ~につけ」
Gắn với các cặp từ thể hiện ý nghĩa đối lập trước 「~につけ」 để diễn tả ý: “dù trong trường hợp nào, dù trong hoành cảnh nào”.
Thường dịch là: Dù…dù…
Thường dịch là: Dù…dù…
① よいにつけ悪いにつけ、人は噂話をしたがるようだ。
→ Dù tốt dù xấu, người ta dường như thích nói về chuyện người khác.
② いいにつけ悪いにつけ、子供は親に似る。
→ Dù tốt dù xấu, trẻ con đều giống ba mẹ.
③ 嬉しいにつけ悲しいにつけ、この曲を聴きます。
→ Dù vui dù buồn, tôi đều nghe ca khúc này.
④ いいにつけ悪いにつけ、あの人たちの協力を仰ぐしかない。
→ Dù tốt hay xấu, bây giờ chỉ còn cách trông chờ sự giúp đỡ của những người đó.
⑤ 話がまとまるにつけ、まとまらないにつけ、仲介の労をとってくれた方にお礼をしなければなりません。
→ Dù câu chuyện có được dàn xếp ổn thỏa hay không, cũng phải cảm ơn người đã bỏ công đứng ra dàn xếp giúp.
⑥ あの人は体の調子がいいにつけ悪いにつけ、神社に行って手を合わせている。
→ Người đó dù khỏe hay dù yếu trong người đều đến Jinja (đền thờ) chắp tay cầu nguyện.
2. Mẫu câu 「何かにつけ」「何事につけ」
Là Cách nói cố định mang tính thành ngữ, có nghĩa là “dù trong trường hợp nào, dù trong hoành cảnh nào“
Có nghĩa là: Dù là chuyện gì, hễ có dịp là luôn luôn.
Có nghĩa là: Dù là chuyện gì, hễ có dịp là luôn luôn.
① 母は何かにつけ、心配して電話してくる。
→ Mẹ tôi dù đụng chuyện gì cũng lo lắng và gọi điện thoại cho tôi.
② 大家さんには何かにつけお世話になっています。
→ Chủ nhà đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong bất cứ mọi chuyện.
③ 彼女は何事につけても、他人を非難する人です。
→ Cô ta là người mà chuyện gì cũng chỉ trích người khác.
④ 何事につけ我慢が肝心だ。
→ Trong mọi trường hợp, cần phải nhẫn nại.
⑤ 彼は何かにつけ私のことを目の敵にする。
→ Dù đụng chuyện gì thì hắn ta lại xem tôi như cái gai trong mắt.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!