Cấu trúc
まだ + [Động từ thể て] + いません/いない。
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Được sử dụng để diễn tả một trạng thái một hành động hay sự việc vẫn chưa diễn ra hoặc vẫn chưa hoàn thành
- ② Thường đi với trợ từ まだ ở phía trước.
- ③ Đây là cấu trúc trái nghĩa với 「もう~しました」<đã…rồi>
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① 荷物がまだ届いていません。
→ Hành lý vẫn chưa đến.
② そのこと、まだ決まっていません。
→ Việc đó, vẫn chưa quyết định xong.
③ 仕事はもう終わりましたか。
→ いいえ、まだ終わっていません。
– Anh đã xong việc chưa?
– Chưa, vẫn chưa xong.
④ 木村さんはもう来ましたか。
→ いいえ、まだ来ていません。
– Anh Kimura đã đến chưa?
– Chưa, vẫn chưa đến.
⑤ 赤ちゃんはもう寝ましたか。
→ いいえ、まだ寝ていません。
– Em bé đã ngủ chưa?
– Chưa, vẫn chưa ngủ.
⑥ この映画を見ましたか。
→ いいえ、まだ見ていません。
– Anh đã xem phim này chưa?
– Chưa, tôi vẫn chưa xem.
⑦ レポートはもう提出しましたか。
→ いいえ、まだ提出していません。明日、提出します。
– Báo cáo anh đã gửi chưa?
– Chưa, tôi vẫn chưa gửi. Ngày mai tôi sẽ gửi.
⑧ まだ昼ごはんを食べていない。
→ Tôi vẫn chưa ăn trưa.
⑨ そのこと、まだ彼女に聞いていない。
→ Tôi vẫn chưa hỏi cô ấy chuyện đó.
→ Tôi vẫn chưa hỏi cô ấy chuyện đó.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!