Cấu trúc
あまり + N + じゃない/ではない
あまり + Tính từ đuôi i (bỏ i) + くない/くありません
あまり + Tính từ đuôi na (bỏ na) + じゃない/ではない
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng trong câu phủ định nhưng mức độ phủ định không cao lắm..
- ② Trong trường hợp gắn với động từ, nó diễn tả tần số không cao hoặc số lượng không nhiều lắm.
- ③ Trong văn nói thường dùng “あんまり”.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
私の日本語はあまり上手ではありません。
Tiếng Nhật của tôi không giỏi lắm.
今日の天気はあまり寒くないです。
Thời tiết hôm nay không lạnh lắm.
英語があまり分かりません。
Tiếng Anh thì không hiểu lắm.