Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mang ý nghĩa khẳng định, là dạng khác của 「だ」「です」.
- ② Thường được dùng trong văn viết, luận văn.
- ③ Ít được sử dụng trong văn nói.
- ④ 「のである」「なのである」= 「~のです」「~なのです」 mang ý nghĩa trình bày, giải thích hoặc thể hiện quan điểm mạnh mẽ của người viết/người nói.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
雨である。
Trời mưa.
おいしいのである。
Rất ngon.
静かである。
(Chỗ đó thì) yên tĩnh.
立派である。
(Bài viết thì) rất tuyệt.
行くのである。
Anh ta sẽ đi.
あの人に、どんな言い訳をしょうが無駄である。
Có giải thích thế nào với người đó đi nữa thì cũng vô ích.
このような事件を起こしたことは非常に残念である。
Để xảy ra những vụ việc như thế này thật là đáng tiếc.
みんなが困っているのはその事なのである。
Mọi người đang khốn khổ chính là chuyện đó.
今さら言い訳の必要はないのである。
Bây giờ giải thích thì cũng không còn cần thiết nữa rồi.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
1. Dạng phủ định: 「ではない」、「でない」
Trong hội thoại thường được sử dụng với dạng「じゃない」
Dạng lịch sự ở thể phủ định là:「ではありません」「でもありません」
静かではない。
Không yên tĩnh.
雨ではない。
Không phải trời mưa.
二足す三は六ではない。
2 cộng 3 không phải là sáu.
そんな事は言うべきでない。
Chuyện như thế thì không nên nói.
金ですべての幸福が買えるわけでない。
Không phải cứ có tiền là có thể mua được hạnh phúc.
2. Dạng quá khứ : 「であった」.
ここは去年まで山であった。
Vùng này cho đến năm ngoái vẫn là một quả núi.
3. Dạng nhấn mạnh: 「でもある」.
彼は映画スターであり、政治家でもある。
Anh ấy làm một ngôi sao điện ảnh, đồng thời cũng là một chính trị gia.