Cấu trúc
① N1 は N2 がすきです。
② N1 は N2 がすきではありません。
③ N1 は [Vる + の/こと] が すきです。
③ N1 は [Vる + の/こと] が すきです。
Cách dùng / Ý nghĩa
- Đi sau danh từ, được sử dụng để diễn tả thích một ai, cái gì đó hoặc thích làm việc gì đó.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① わたしはビールが好きです。
Tôi thích bia.
② 木村さんはお酒が好きです。
Kimura thích rượu.
③ わたしは彼女が大好きです。
Tôi rất thích cô ấy.
④ 春子さんは花が好きです。
Haruko thích hoa.
⑤ あなたはスポーツが好きですか。
→ はい、好きです。
– Cậu có thích thể thao không?
– Có, tôi thích.
⑥ 何が好きですか。
→ スイカが好きです。
– Cậu thích gì?
– Tôi thích dưa hấu.
⑦ 彼女はタバコが好きじゃありません。
– Cô ấy không thích thuốc lá.
⑧ 僕は映画を観ることが好きです。
Tôi thích xem phim.
⑨ 僕は映画を観るのが好きです。
Tôi thích xem phim.
⑩ わたしは山を歩くのが好きです。
Tôi thích đi dạo trên núi.
⑪ 花子は歌を歌うことが好きです。
Hanako thích hát.
⑫ 彼はサッカーをやるのが好きじゃありません。
Cậu ấy không thích chơi đá banh.
⑬ あなたは料理をすることが好きですか。
→ はい、大好きです。よくします。
– Chị có thích nấu ăn không?
– Có, tôi rất thích. Tôi rất thường nấu.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
1. Trái nghĩa với 〔~が好きです〕là〔~が嫌いです〕.
⑭ わたしは彼が嫌いです。
Tôi ghét anh ta.
⑮ 木村さんはタバコが嫌いです。
Anh Kimura ghét thuốc lá.
⑯ 彼女はうそが嫌いです。
Cô ấy ghét giả dối.
⑰ 僕は彼のことが嫌いじゃありません。
Tôi không ghét anh ta.
※Hình thức “Ai đó + のこと” mang nghĩa là bản thân người đó và những gì thuộc về người đó.
2.Tuy nhiên, do văn hóa, người Nhật rất ít khi trực tiếp nói ghét một cái gì đó, thay vào đó, họ thường sử dụng cách nói tránh “không thích…cho lắm” như các ví dụ dưới đây.
⑱ わたしは彼のことがあまり好きじゃありません。
Tôi không thích anh ta lắm.
⑲ 私はこの料理があまり好きじゃないです。
Tôi không thích món này lắm.
⑳ 僕はその国の文化があまり好きじゃない。
Tôi không thích văn hóa của nước đó cho lắm.