Được sử dụng để diễn tả một trạng thái một hành động hay sự việc vẫn chưa diễn ra hoặc vẫn chưa hoàn thành.
Có nghĩa là: Vẫn chưa…
Ví dụ:
ご飯を食べましたか。
いいえ、まだ食べていません。
Bạn ăn cơm chưa?
Chưa, tôi chưa ăn
風邪はまだよくなっていません。
Bệnh cảm vẫn chưa khỏi.
荷物がまだ届いていません。
Hành lý vẫn chưa đến.
そのこと、まだ決まっていません。
Việc đó, vẫn chưa quyết định xong.
木村さんはもう来ましたか。
いいえ、まだ来ていません。
– Anh Kimura đã đến chưa?
– Chưa, vẫn chưa đến.
赤ちゃんはもう寝ましたか。
いいえ、まだ寝ていません。
– Em bé đã ngủ chưa?
– Chưa, vẫn chưa ngủ.
この映画を見ましたか。
いいえ、まだ見ていません。
– Anh đã xem phim này chưa?
– Chưa, tôi vẫn chưa xem.
レポートはもう提出しましたか。
いいえ、まだ提出していません。明日、提出します。
– Báo cáo anh đã gửi chưa?
– Chưa, tôi vẫn chưa gửi. Ngày mai tôi sẽ gửi.
まだ昼ごはんを食べていない。
Tôi vẫn chưa ăn trưa.
そのこと、まだ彼女に聞いていない
Tôi vẫn chưa hỏi cô ấy chuyện đó.
*Mở rộng: có thể bạn muốn xem thêm
– Cấu trúc 「もう~ました」<Đã làm gì xong…>