Phân biệt cách dùng に và で trong Tiếng Nhật ra sao? Cùng tìm hiểu với Tiếng Nhật Đơn Giản nhé !
Có nhất nhiều bạn hỏi AD rằng:
「AD ơi, Em đã học qua về に và で, có rất nhiều cách dùng khác nhau của 2 trợ từ này em đã hiểu rõ, nhưng có 1 cấu trúc 【Địa điểm + に/で】 là em không biết khi nào dùng に, còn khi nào dùng で」
Vậy thì trong bài này, hãy cùng AD làm sáng tỏ điều này nhé!
- Phân tích
- →「Địa điểm + で」: Diễn tả thực hiện hành động gì đó, ở đâu đó (+ động từ).
- →「Địa điểm + に」: Diễn tả trạng thái tồn tại, hiện diện (+ ~がある/~がいる).
- →「Địa điểm + に」: Diễn tả đích đến (+ Động từ).
- Tóm gọn lại
- →「Địa điểm + に」: Diễn tả hành động
- →「Địa điểm + に」: Trạng thái tồn tại, hiện diện
- →「Địa điểm + に」: Diễn tả đích đến
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
① 図書館で勉強します。
→ Tôi học ở thư viện.
② 食堂で昼ご飯を食べました。
→ Tôi đã ăn trưa ở căn tin.
③ うちでテレビを見ましょう。
→ Chúng ta hãy ở nhà xem tivi đi.
④ 彼は日本にいます。
→ Anh ta ở Nhật.
⑤ 先生は図書館にいると思います。
→ Tôi nghĩ là thầy giáo ở thư viện.
⑥ 机の上にノートがあります。
→ Có quyển tập ở trên bàn.
⑦ 来年、日本に行きます。
→ Năm sau, tôi sẽ đi Nhật.
⑧ 6時に家に帰ります。
→ Tôi sẽ về nhà lúc 6 giờ.
⑨ 母に手紙を書きます。
→ Tôi sẽ viết thư cho mẹ.
♻ Tuy nhiên, sẽ có một số động từ sẽ đi được với cả hai trợ từ
Ví dụ như: 生まれる (sinh ra)、暮らす (sinh sống)、育つ (lớn lên)、消える (biến mất)、v.v.
– Khi đó, sắc thái ý nghĩa có chút khác biệt, mặc dù là rất nhỏ. Ví dụ:
⑩ 田舎で暮らしています。
⑪ 田舎に暮らしています。
→ Tôi đang sing sống ở quê.
Câu ⑩ nhấn mạnh hoạt động sinh sống, trong khi câu ⑪ nhấn mạnh địa điểm sống là ở quê.
⑫ 彼は都会で生まれた。
⑬ 彼は都会に生まれた。
→ Cậu ta sinh ra ở thành phố.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
1. Một số cách sử dụng khác của「で」
👉 Diễn tả phương tiện, biện pháp, cách thức
⑭ 自転車で学校へ行きます。
→ Tôi đi học bằng xe đạp.
⑮ 電話で連絡します。
→ Tôi sẽ liên lạc bằng điện thoại.
👉 Diễn tả nguyên nhân, lý do
⑯ 病気で会社を休みました。
→ Tôi đã nghỉ làm vì bị bệnh.
⑰ 喧嘩で怪我をしました。
→ Tôi đã bị thương vì đánh nhau.
2.Một số cách sử dụng khác của「に」
👉 Diễn tả thời điểm
⑱ 毎朝、6時に起きます。
→ Mỗi sáng tôi dậy lúc 6 giờ.
⑲ 3時に始まります。
→ Sẽ bắt đầu lúc 3 giờ.
- Các bạn cần nhớ cho AD 1 điều rằng, khi trong câu xuất hiện địa điểm XẢY RA hành động thì các bạn sẽ dùng で, còn khi trong câu xuất hiện địa điểm mà TỒN TẠI, CÓ cái gì đó thì các bạn sẽ dùng に.
Còn có 1 quy tắc nữa mà các bạn hay truyền tai nhau là “Vào に ra を” (Vào đâu thì に ở đó, ra đâu thì を ở đó), “Lên に Xuống を” (Lên đâu thì に ở đó, Xuống đâu thì を ở đó). Các bạn nên nhớ những quy tắc này để áp dụng vào câu cho chuẩn nhé.
Và đừng quên ứng dụng thật nhiều, lấy ví dụ thật nhiều nhé . Nhớ là phải KIÊN TRÌ nhé. Học ít cũng được, học nhiều cũng được, nhưng mà ngày nào cũng phải học.
Chúc các bạn học tốt. Tiếng Nhật Đơn Giản !