Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 37

bình luận JLPT N4, Học từ vựng, Từ vụng N4, (5/5)
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
ほめます 褒めます BAO khen
しかります     mắng
さそいます 誘います DỤ mời, rủ
おこします 起こします KHỞI đánh thức
しょうたいします 招待します CHIÊU ĐÃI mời
たのみます 頼みます LẠI nhờ
ちゅういします 注意します CHÚ Ý chú ý, nhắc nhở
とります     ăn trộm, lấy cắp
ふみます 踏みます ĐẠP giẫm, giẫm lên, giẫm vào
こわします 壊します HOẠI phá, làm hỏng
よごします 汚します Ô làm bẩn
おこないます 行います HÀNH thực hiện, tiến hành
ゆしゅつします 輸出します THÂU XUẤT xuất khẩu
ゆにゅうします 輸入します THÂU NHẬP nhập khẩu
ほんやくします 翻訳します PHIÊN DỊCH dịch (sách, tài liệu)
はつめいします 発明します PHÁT MINH phát minh
はっけんします 発見します PHÁT KIẾN phát kiến, tìm ra, tìm thấy
せっけいします 設計します THIẾT KẾ thiết kế
こめ MỄ gạo
むぎ MẠCH lúa mạch
せきゆ 石油 THẠCH DU dầu mỏ
げんりょう 原料 NGUYÊN LIỆU nguyên liệu
デート     cuộc hẹn hò (của nam nữ)
どろぼう 泥棒 NÊ BỔNG kẻ trộm
けいかん 警官 CẢNH QUAN cảnh sát
けんちくか 建築家 KIẾN TRÚC GIA kiến trúc sư
かがくしゃ 科学者 KHOA HỌC GIẢ nhà khoa học
まんが 漫画 MẠN HỌA truyện tranh
せかいじゅう 世界中 THẾ GIỚI TRUNG khắp thế giới, toàn thế giới
~じゅう ~中 TRUNG khắp ~, toàn ~
~によって     do ~
よかったですね。     May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ.
ドミニカ     Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ
ライトきょうだい ライト兄弟 HUYNH ĐỆ anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trong ngành hàng không Wilbur Wright (1867-1912) và Orville Wright (1871-1948)
げんじものがたり 源氏物語 NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ “chuyện Genji”
むらさきしきぶ 紫式部 TỬ THỨC BỘ Nữ tác giả viết “chuyện Genji” sống trong thời Heian
グラハム・ベル     Alexander Graham Bell (1847-1922), nhà phát minh người Mỹ
とうしょうぐう 東照宮 ĐÔNG CHIẾU CUNG tên đền thờ Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi
えどじだい 江戸時代 GIANG HỘ THỜI ĐẠI  thời Edo (1603-1868)
サウジアラビア     Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia)
会話(かいわ)
うめたてます 埋め立てます MAI LẬP lấp (biển)
ぎじゅつ 技術 KỸ THUẬT kỹ thuật
とち 土地 THỔ ĐỊA đất, diện tích đất
そうおん 騒音 TAO ÂM tiếng ồn
りようします 利用します LỢI DỤNG lợi dụng, sử dụng
アクセス     nối, giao thông đi đến
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
()(もの)
―せいき ―世紀 THẾ KỶ thế kỷ –
ごうか「な」 豪華[な] HÀO HOA hào hoa, sang trọng
ちょうこく 彫刻 ĐIÊU KHẮC điêu khắc
ねむります 眠ります MIÊN ngủ
ほります 彫ります ĐIÊU khắc
なかま 仲間 TRỌNG GIAN bạn bè, đồng nghiệp
そのあと     sau đó
いっしょうけんめい 一生懸命 NHẤT SINH HUYỀN MỆNH (cố gắng) hết sức, chăm chỉ, miệt mài
ねずみ     con chuột
いっぴきもいません。 一匹もいません。   Không có con nào cả.
ねむりねこ 眠り猫 MIÊN MIÊU “con mèo ngủ”, tác phẩm điêu khắc của Jingoro ở Tosho-gu

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm