Số nét
7
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 体
- 亻本
- 亻木一
Hán tự
THỂ
Nghĩa
Thân mình, hình dạng, thể, dạng
Âm On
タイ テイ
Âm Kun
からだ かたち
Đồng âm
世切勢替妻誓逝漆剃凄貰梯丗
Đồng nghĩa
身形姿様型
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Chính là chữ bản [笨] nặng nề, tục mượn viết thay chữ thể [體], gọi là chữ thể đơn. Giản thể của chữ [體]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Nhân (NHÂN亻) bản (BẢN 本) cá thể (THỂ 体) quý hiếm
Nhân bản ra thân thể
Cái bản chất, cốt lõi của con người chính là thân THỂ
Người (亻) mà nhiều như cây (本) gọi là tập THỂ
NHÂN BẢN cá THỂ quý hiếm
Thể thao sau Một năm nghỉ Hưu sẽ có thân thể tốt.
Nhân (人) Bản (本) cá Thể (体) quý hiếm
- 1)Chính là chữ bản [笨] nặng nề, tục mượn viết thay chữ thể [體], gọi là chữ thể đơn.
- 2)Giản thể của chữ [體].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
イソ体 | イソたい | chất đồng phân (hóa học) |
一体 | いったい | đồng nhất; làm một; cùng nhau; tập thể |
主体 | しゅたい | chủ thể; trung tâm; cốt lõi |
五体 | ごたい | 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể; cơ thể; toàn bộ cơ thể |
人体 | じんたい にんてい | cơ thể; thân hình; thân thể của người; cơ thể của người |
Ví dụ Âm Kun
下体 | しもからだ | HẠ THỂ | Phần dưới cơ thể |
体つき | からだつき | THỂ | Thể hình |
体付き | からだつき | THỂ PHÓ | Vóc dáng |
体熱 | からだねつ | THỂ NHIỆT | Thân thể nóng lên |
体良く | からだよく | THỂ LƯƠNG | Chỉnh tề |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
五体 | ごたい | NGŨ THỂ | 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể |
体位 | たいい | THỂ VỊ | Cơ thể |
体技 | たいぎ | THỂ KĨ | Đánh vật |
体躯 | たいく | THỂ | Vóc dáng |
個体 | こたい | CÁ THỂ | Cá thể |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
人体 | にんてい | NHÂN THỂ | Vẻ bề ngoài của con người |
体裁 | ていさい | THỂ TÀI | Phong cách |
有り体 | ありてい | HỮU THỂ | Sự thật không tô vẽ |
有体 | ありてい | HỮU THỂ | (luật pháp) vật hữu hình |
面体 | めんてい | DIỆN THỂ | Vẻ mặt (thường dùng cho nghĩa xấu) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 休本保柎恷烋貅杏位困床杖杉宋村杜呆杢李杆杞
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 体重(たいじゅう)Trọng lượng cơ thể
- 体力(たいりょく)Thể lực
- 大体(だいたい)Nói chung, hầu hết
- 全体(ぜんたい)Toàn bộ, toàn bộ
- 団体(だんたい)Nhóm, đội, tổ chức
- 具体的な(ぐたいてきな)Bê tông
- 体験する(たいけんする)Kinh nghiệm
- 体(からだ)Thân hình
- 体中(からだじゅう)Khắp cơ thể