Created with Raphaël 2.1.212345678

Số nét

8

Cấp độ

JLPTN3

Bộ phận cấu thành

  • 丿
Hán tự

CHẾ

Nghĩa
Phép tắc, quy định
Âm On
セイ
Âm Kun
Đồng âm
Đồng nghĩa
規章法則
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Phép chế, phép gì đã đặt nhất định rồi gọi là chế. Lời của vua nói cũng gọi là chế. Làm. Cầm. Để tang ba năm gọi là thủ chế [守制], theo lễ ngày xưa chế ra. Cai quản. Giản thể của chữ [製]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 制

Theo quy chế là phải dùng dao xử lý con bò cắn cái khăn .

Cầm dao khống chế con bò nằm yên trên cái cân

Thể chế ở thành phố này cho phép dùng đao giết trâu bò

Khống chế con BÒ nằm trên cái CÂN bằng cách để DAO ở bên cạnh

Để khống CHẾ con Bò trên bàn Cân thì phải dùng Đao xiên cho 1 phát!

Dùng DAO để CHẾ biến món thịt BÒ mua ở siêu THỊ

Quy chế nằm chợ bán đao. Quy chế thịt bò bằng đao.

  • 1)Phép chế, phép gì đã đặt nhất định rồi gọi là chế. Như pháp chế [法制] phép chế, chế độ [制度] thể lệ nhất định cho kẻ làm việc theo.
  • 2)Lời của vua nói cũng gọi là chế. Như chế thư [制書], chế sách [制策], v.v.
  • 3)Làm. Như chế lễ tác nhạc [制禮作樂] chế làm lễ nhạc.
  • 4)Cầm. Như chế kì tử mệnh [制其死命] cầm cái sống chết của người.
  • 5)Để tang ba năm gọi là thủ chế [守制], theo lễ ngày xưa chế ra. Danh thiếp bây giờ hễ có chua chữ chế, ấy là người đang để tang ba năm.
  • 6)Cai quản. Như thống chế [統制], tiết chế [節制] đều có nghĩa là cai quản cả.
  • 7)Giản thể của chữ [製].
Ví dụ Hiragana Nghĩa
一党 いっとうせい chế độ một đảng
二期 にきせい Chế độ 2 nhiệm kỳ
二院 にいんせい Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện)
会員 かいいんせい Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế
たいせい thể chế
Ví dụ Âm Kun
せいす CHẾKiểm soát
せいど CHẾ ĐỘChế độ
せいし CHẾ CHỈSự cản trở
せいは CHẾ BÁSự thống trị
こせい CỔ CHẾNhững phong tục cổ xưa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 帙型荊刑朱製殊珠蛛掣誅迭洙茱刻刷承怖物併
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 制度(せいど)
    Hệ thống
  • 制服(せいふく)
    Đồng phục [n.]
  • 体制(たいせい)
    Hệ thống, thiết lập
  • 税制(ぜいせい)
    Hệ thống thuế
  • 天皇制(てんのうせい)
    Hệ thống hoàng đế
  • 共和制(きょうわせい)
    Chủ nghĩa cộng hòa
  • 制定する(せいていする)
    Ban hành (luật)
  • 制限する(せいげんする)
    Hạn chế, giới hạn
  • 強制する(きょうせいする)
    Ép buộc
  • 規制する(きせいする)
    Quy định
Theo dõi
Thông báo của
guest

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm