Số nét
Cấp độ
Bộ phận cấu thành
- 政
- 正攵
- 一止攵
- 正攴
CHÁNH, CHÍNH
MẸO NHỚ NHANH
Chính (政) trị: hoặc làm đúng (CHÍNH 正) hoặc bị đánh (PHỘC 攵)
Nhất (一) dương chỉ (止) đã dùng là chính xác 正
TRỊ bệnh nhờ đài phun nước
Làm CHÍNH trị mà không Chính xác sẽ bị Đánh đòn
Dừng (止) đúng vạch (一) là dừng CHÍNH (正)XÁC
Làm chính trị luôn cần dùng vũ lực, phải đánh nhau
DỪNG lại ĐÁNH nhau là CHÍNH xác NHẤT
Liên kết với hình ảnh: Hãy nhìn chữ Kanji 政 và tưởng tượng một người đang đứng trên bảng điều khiển, điều hành và quản lý công việc. Hình ảnh này sẽ giúp bạn gắn kết chữ Kanji với ý nghĩa của "chính quyền" hoặc "chính sách".
Phân tích thành phần: Kanji 政 được hình thành từ hai phần, một phần trên có hình dạng giống như bảng điều khiển và một phần dưới có hình dạng giống như người.
Hải, một cậu bé tò mò, tạo nên một xã hội trong trò chơi. Anh là người lãnh đạo, đưa ra chính sách cho mọi người. Hình ảnh Hải 政 (chính trị) trong trò chơi vui vẻ và công bằng giúp anh nhớ mãi chữ Kanji 政 trong cuộc sống thực.
- 1)Làm cho chính, người trên chế ra phép tắc luật lệ để cho kẻ dưới cứ thế mà noi gọi là chánh.
- 2)Việc quan (việc nhà nước). Như tòng chánh [從政] ra làm việc quan, trí chánh [致政] cáo quan.
- 3)Khuôn phép. Như gia chánh [家政] khuôn phép trị nhà.
- 4)Tên quan (chủ coi về một việc). Như học chánh [學政] chức học chánh (coi việc học); diêm chánh [鹽政] chức diêm chánh (coi việc muối).
- 5)Chất chánh, đem ý kiến hay văn bài nghị luận của mình đến nhờ người xem hộ gọi là trình chánh [呈政]. Cũng đọc là chữ chính.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
内政 | ないせい | nội chính |
参政 | さんせい | tham chính |
参政権 | さんせいけん | quyền bầu cử |
反政府 | はんせいふ | chống chính phủ |
家政 | かせい | tài chính gia đình; công việc quản gia; công việc gia đình |
政所 | まんどころ | CHÁNH SỞ | (kỷ nguyên Heian hoặc Kamakura) văn phòng chính phủ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 畋放牧枚改攻孜攸敢攷收攵整卸故修敏倣效救
- 政府(せいふ)Chính phủ
- 政治(せいじ)Chính trị
- 政権(せいけん)Sức mạnh chính trị
- 政策(せいさく)Chính sách
- 政党(せいとう)Đảng chính trị
- 政界(せいかい)Thế giới chính trị
- 政局(せいきょく)Tình hình chính trị
- 政治家(せいじか)Chính trị gia
- 行政(ぎょうせい)Sự quản lý
- 財政(ざいせい)Vấn đề tài chính
- 摂政(せっしょう)Nhiếp chính
- 政(まつりごと)Chính trị