Số nét
15
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 選
- 辶巽
- 辶己己共
- 辶己己龷八
- 辶己己卄一八
- 辶己己一丨丨一八
- 巽
Hán tự
TUYỂN, TUYẾN
Nghĩa
Chọn lựa
Âm On
セン
Âm Kun
えら.ぶ
Đồng âm
線宣泉亘腺
Đồng nghĩa
考択擇捕
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Chọn. Người hay vật gì đã kén chọn rồi cũng gọi là tuyển. Lọc chọn các bài văn của cổ nhân đóng thành từng quyển cũng gọi là tuyển. Thiểu tuyển [少選] chốc lát (thí nữa). Một âm là tuyến. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Có tổng cộng (共) 22 tuyển (選) thủ bước (辶) ra sân
Cần TUYỂN 22 thằng cộng tác viên
2 chú Vịt đang chạy đua vào đội TUYỂN quốc gia
Người trúng CỬ TAY giơ cao ngọn đuốc 光
Đừng TỐN lá phiếu BẦU CHỌN cho CỘNG sản có 2 con sâu trên đầu hãy cho nó ra ĐƯỜNG.
(Tuyển) chọn (22) việt Cộng ở trên đường.
Dẫn 22 người vào nơi công cộng để tuyển chọn
- 1)Chọn. Tới trong số nhiều mà kén chọn lấy một số tốt đẹp gọi là tuyển. Như tinh tuyển [精選] chọn kỹ.
- 2)Người hay vật gì đã kén chọn rồi cũng gọi là tuyển.
- 3)Lọc chọn các bài văn của cổ nhân đóng thành từng quyển cũng gọi là tuyển. Như Lương Chiêu Minh [良昭明] thái tử Tiêu Thống [蕭統] có dọn một bộ văn tuyển [文選] ba mươi quyển, về sau cứ bắt chước lối ấy mà lựa chọn văn thơ, tục gọi là tuyển thể [選體].
- 4)Thiểu tuyển [少選] chốc lát (thí nữa).
- 5)Một âm là tuyến. Chức quan do bộ chọn rồi cử lên gọi là tuyến.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
予選 | よせん | sự dự tuyển; sự sơ khảo |
互選 | ごせん | sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người; việc cùng bầu chọn; cùng bầu chọn |
入選 | にゅうせん | sự trúng tuyển; sự trúng cử |
入選者 | にゅうせんしゃ | Quán quân; người giành chiến thắng |
公選制 | こうせんせい | Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai |
Ví dụ Âm Kun
選ぶ | えらぶ | TUYỂN | Bầu |
妻を選ぶ | つまをえらぶ | THÊ TUYỂN | Kén vợ |
良い日を選ぶ | よいひをえらぶ | Để chọn một ngày may mắn (điềm lành) | |
上手に選ぶ | じょうずにえらぶ | Lựa chọn tốt | |
投票で選ぶ | とうひょうでえらぶ | Bàu cử | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
予選 | よせん | DƯ TUYỂN | Sự dự tuyển |
互選 | ごせん | HỖ TUYỂN | Sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người |
婦選 | ふせん | PHỤ TUYỂN | Sự được bỏ phiếu của phụ nữ |
普選 | ふせん | PHỔ TUYỂN | Quyền bầu cử phổ thông |
私選 | しせん | TƯ TUYỂN | Sự lựa chọn cá nhân |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 撰巽饌韆遷舉鬨搴閧邇鎹港蛬匏逢速逓眛巻巷
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 選択する(せんたくする)Chọn
- 選考する(せんこうする)Màn hình, chọn [vt]
- 当選する(とうせんする)Được bầu
- 抽選する(ちゅうせんする)Bốc thăm (của rất nhiều)
- 選挙(せんきょ)Cuộc bầu cử
- 選手(せんしゅ)Người chơi
- 予選(よせん)Sơ bộ, thử nghiệm
- 選ぶ(えらぶ)Chọn