Số nét
	                                                     3                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN5
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 下
 - 一卜
 
Hán tự
                                        HẠ, HÁ
Nghĩa
                                        Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi
                                    Âm On
                                        
			                                カ  ゲ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            した  しも  もと  さ.げる  さ.がる  くだ.る  くだ.り  くだ.す  ~くだ.す  くだ.さる  お.ろす  お.りる                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            何河夏巨賀呼荷暇霞苛                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            降減低落退                                            
                                        Trái nghĩa
                                        
					                            上登                                            
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Dưới, đối lại với chữ thượng [上]. Bề dưới, nhời nói nhún mình với người trên. Một âm là há. Cuốn.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Chỗ này phía dưới (下) đoạn nằm ngang
1 lần coi bói là hạ mình
Thần (có chữ T) HẠ (có dấu chấm) phàm
Bệnh có lợi là bệnh kiết Lị
- 1)Dưới, đối lại với chữ thượng [上]. Phàm cái gì ở dưới đều gọi là hạ.
 - 2)Bề dưới, nhời nói nhún mình với người trên. Như hạ tình [下情] tình kẻ dưới, hạ hoài [下懷] tấm lòng kẻ dưới.
 - 3)Một âm là há. Xuống, từ trên xuống dưới. Như há sơn [下山] xuống núi, há lâu [下樓] xuống lầu.
 - 4)Cuốn. Như há kì [下旗] cuốn cờ, há duy [下帷] cuốn màn, v.v.
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| お下げ | おさげ | dây buộc tóc; nơ buộc tóc; bím tóc | 
| 上下 |  うえした じょうげ  |  trên và dưới; lên và xuống  lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động  | 
| 下がり | さがり | sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi | 
| 下がる | さがる | hạ xuống; hạ bớt; giảm đi; rủ; xuống | 
| 下げる | さげる | cúp; gục; hạ xuống; hạ bớt; giảm đi; giảm; thòng | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 膝下 | ひざもと | TẤT HẠ | Ở (tại) những đầu gối (của) một có cha mẹ | 
| 足下 | あしもと | TÚC HẠ | Dưới chân | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 下る | くだる | HẠ | Đi xuống | 
| 天下る | あまくだる | THIÊN HẠ | Để thừa kế từ thiên đàng | 
| 瀬を下る | せをくだる | LẠI HẠ | Để đi xuống thác ghềnh | 
| 野に下る | のにくだる | DÃ HẠ | Để rời bỏ dịch vụ chính phủ | 
| 駆け下る | かけくだる | KHU HẠ | Tới sự chạy xuống | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 下り | くだり | HẠ | Sự đi về địa phương | 
| 下り目 | くだりめ | HẠ MỤC | Nhìn dốc nghiêng đi xuống (xuôi) | 
| 下り便 | くだりびん | HẠ TIỆN | Xuống huấn luyện | 
| 下り坂 | くだりざか | HẠ PHẢN | Dốc xuống | 
| 下り線 | くだりせん | HẠ TUYẾN | Tàu đi theo chiều xuống (xa khỏi Tôkyo) | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 下さる | くださる | HẠ | Ban tặng | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 下がる | さがる | HẠ | Hạ xuống | 
| ぶら下がる | ぶらさがる | Treo lòng thòng | |
| 吊り下がる | つりさがる | Vắt | |
| 引き下がる | ひきさがる | Để rút | |
| 成り下がる | なりさがる | (nghĩa bóng) tụt dốc(lên voi) xuống chó | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 下す | くだす | HẠ | Hạ lệnh | 
| 見下す | みくだす | KIẾN HẠ | Xem thường | 
| 書き下す | かきくだす | THƯ HẠ | Viết | 
| 読み下す | よみくだす | ĐỘC HẠ | Để chuyển chữ tiếng trung hoa cổ điển vào trong tiếng nhật | 
| 飲み下す | のみくだす | ẨM HẠ | Nuốt vô | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 下ろす | おろす | HẠ | Hạ xuống | 
| 見下ろす | みおろす | KIẾN HẠ | Nhìn tổng thể | 
| 切り下ろす | きりおろす | Tới dấu gạch chéo xuống (xuôi) | |
| 吹き下ろす | ふきおろす | Để thổi xuống ở trên | |
| 引き下ろす | ひきおろす | Tới sự lôi kéo xuống | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 下期 | しもき | HẠ KÌ | Sáu tháng cuối năm | 
| 下歯 | しもは | HẠ XỈ | Răng hàm dưới | 
| 下湯 | しもゆ | HẠ THANG | Sitz tắm | 
| 下田 | しもだ | HẠ ĐIỀN | Ruộng dưới | 
| 下々 | しもじも | HẠ | Những lớp thấp hơn | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 下げる | さげる | HẠ | Cúp | 
| 見下げる | みさげる | KIẾN HẠ | Nhìn xuống | 
| ぶら下げる | ぶらさげる | Treo lòng thòng | |
| 切り下げる | きりさげる | Tới sự cắt xuống | |
| 取り下げる | とりさげる | Để rút | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 下に | したに | HẠ | Ở dưới | 
| 下値 | したね | HẠ TRỊ | Giá hạ | 
| 下句 | したく | HẠ CÚ | Bộ phận của một bài thơ cuối cùng hoặc kinh thánh làm thơ | 
| 下図 | したず | HẠ ĐỒ | Hình vẽ | 
| 下地 | したじ | HẠ ĐỊA | Nền | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 下りる | おりる | HẠ | Hạ (xuống) | 
| 荷が下りる | にがおりる | Để được giải tỏa từ nhiệm vụ (của) ai đó | |
| 飛び下りる | とびおりる | Nhảy xuống | |
| 駆け下りる | かけおりる | Tới sự chạy xuống | |
| 坂を下りる | さかをおりる | Để đi xuống dốc | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 下卑 | げび | HẠ TI | Thô tục | 
| 下司 | げす | HẠ TI | Người đầy tớ | 
| 下座 | げざ | HẠ TỌA | Ngồi xổm | 
| 下戸 | げこ | HẠ HỘ | Người không uống được rượu | 
| 下痢 | げり | HẠ LỊ | Bệnh đi ỉa | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 下位 | かい | HẠ VỊ | Cấp bậc thấp | 
| 下士 | かし | HẠ SĨ | (quân sự) hạ sĩ quan (quân nhân không được phong hàm sĩ quan) (như 下士官) | 
| 下婢 | かひ | HẠ TÌ | Hầu gái | 
| 下意 | かい | HẠ Ý | Ý kiến của dân thường | 
| 下肢 | かし | HẠ CHI | Chân | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 上卜与仆卞外占朴圷卦峠垰訃梺裃閇鞐抃叔卓
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 地下鉄(ちかてつ)Xe điện ngầm
 - 上下する(じょうげする)Đi lên và đi xuống
 - 下(した)Dưới, bên dưới
 - 靴下(くつした)Vớ
 - 風下(かざしも)Khuất gió
 - 下がる(さがる)Cúi xuống, ngã xuống, lùi lại [vi]
 - 下げる(さげる)Treo, hạ [vt]
 - 下る(くだる)Đi xuống
 - 下ろす(おろす)Hạ xuống, hạ xuống [vt]
 - 下りる(おりる)Xuống [vi]
 - *下手(へた)Không khéo léo