Số nét
5
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 丗
- 廿丨
- 卅廿
Hán tự
THẾ
Nghĩa
Trên đời, nối đời nhau, chỗ quen biết cũ
Âm On
セイ セ ソウ
Âm Kun
よ さんじゅう
Đồng âm
体世切勢替妻誓逝漆剃凄貰梯
Đồng nghĩa
世丘丙
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Trên đời, nối đời nhau, chỗ quen biết cũ Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

丗
Phân biệt với chữ 出
- 1)Đời, trên đời
- 2)Nối đời nhau
- 3)Chỗ quen biết cũ
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 叶古汁出仙辻冉屶卉夲叫早辿両圸汕卍什卆乢
VÍ DỤ PHỔ BIẾN