Số nét
5
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 丗
- 廿丨
- 卅廿
Hán tự
丗 - THẾ
Nghĩa
Âm Kun
よ さんじゅう
Âm On
セイ セ ソウ
Đồng âm
体世切勢替妻誓逝漆剃凄貰梯
Đồng nghĩa
世丘丙
Trái nghĩa
Giải nghĩa
thirty Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

丗
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 叶古汁出仙辻冉屶卉夲叫早辿両圸汕卍什卆乢
VÍ DỤ PHỔ BIẾN