Số nét
1
Cấp độ
JLPTN5
Bộ phận cấu thành
- 丶
Hán tự
CHỦ
Nghĩa
Điểm, chấm
Âm On
チュ
Âm Kun
Đồng âm
主注株周週諸属祝煮舟朱鋳渚呪
Đồng nghĩa
丸乙之凡也
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Phàm cái gì cần có phân biệt, sự gì cần biết nên chăng, lòng đã có định, thì đánh dấu chữ chủ để nhớ lấy. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

丶
Ai đó chủ "丶" động để nước "水" gặp lạnh thì nó sẽ kết tinh lại thành băng "氷" tuyết
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 乂丸叉勺丈刃凡尺双太不以永玉主斥氷丕丱州
VÍ DỤ PHỔ BIẾN