Số nét
3
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 之
- 亠
Hán tự
CHI
Nghĩa
Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy
Âm On
シ
Âm Kun
の これ おいて ゆく この
Đồng âm
氏支指止質紙識織志誌祉芝至抵旨枝脂隻肢匁只黹祇砥摯
Đồng nghĩa
連言通至彼
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

之
Cái này là cái CHI ZZZậy. số 1 đè số 2 làm CHI Zậy
Số 1 đè số 2 làm CHI?
Chi Đầu.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 乏亥泛孩毬逑裘劾刻咳垓核亳孰該褻貶掖就塾
VÍ DỤ PHỔ BIẾN