Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 亜
- 一口丨丨一
- 二口
Hán tự
Á
Nghĩa
Thứ hai, dưới một bậc
Âm On
ア
Âm Kun
つ.ぐ
Đồng âm
阿襾
Đồng nghĩa
僕佐弐
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Một dạng của chữ á [亞]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

亜
Hai nước Trung (中) quốc có diện tích bằng cả châu Á
Á. SỐ 2 BỊ CƯA ĐÔI
Á...1 cái mồm mà mình nhìn thấy thành II (say rồi ☺️)
Người châu án có 2 miệng
Châu á là khu cửa khẩu có người công phu
- 1)Một dạng của chữ á [亞].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
亜流 | ありゅう | người kế nhiệm; người bắt chước; môn đồ |
亜熱帯 | あねったい | cận nhiệt đới |
亜鉛 | あえん | kẽm |
亜鉛版 | あえんばん | Khắc kẽm (bằng acid) |
亜鉛華 | あえんか | kẽm ô xít; hoa kẽm |
Ví dụ Âm Kun
亜目 | あめ | Á MỤC | Phân bộ |
亜科 | あか | Á KHOA | Phân bộ |
亜麻 | あま | Á MA | Cây lanh |
亜属 | あぞく | Á CHÚC | Phân nhóm |
亜族 | あぞく | Á TỘC | Phân nhóm phụ của bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 串唖中杏沖含局吟呉吾吹呈呆吠邑呂听吝狆或
VÍ DỤ PHỔ BIẾN