Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 伶
- 亻令
- 亻亼龴
- 亻人一龴
Hán tự
伶 - LINH
Nghĩa
Diễn viên (kịch)
Âm Kun
わざおぎ
Âm On
レイ リョウ
Đồng âm
領令齢鈴霊零嶺玲
Đồng nghĩa
優俳
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Linh Luân [伶倫] tên một vị nhạc quan ngày xưa, vì thế nên gọi quan nhạc là linh quan [伶倌]. Ưu linh [優伶] phường chèo. Lẻ. Nhanh nhẹn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

伶
NGƯỜI nhận LỆNH phải LINH động
Con người bây giờ rất LINH li - lanh lẹ
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
伶人 | れいじん | LINH NHÂN | Nhà thơ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 冷命怜苓仰价玲令聆蛉鈴零倹偸掵儉澪鴒俗倫
VÍ DỤ PHỔ BIẾN