Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 佑
- 亻右
Hán tự
佑 - HỮU
Nghĩa
Giúp đỡ
Âm Kun
たす.ける
Âm On
ユウ ウ
Đồng âm
有右友休又侑宥祐
Đồng nghĩa
守護助援扶輔
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giúp đỡ. Như bảo hữu [保佑] giúp đỡ che chở. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

佑
Người như cánh tay phải luôn giúp đỡ là bằng hữu
Người đứng bên trái ( 佐 ) là phụ Tá , người đứng bên phải ( 佑 ) giúp đỡ ta là bằng HỮU
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 使侶何伽君告佐作伺呑否呂佛估佝侃咋若侑佶
VÍ DỤ PHỔ BIẾN