Số nét
	                                                     7                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN5
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 何
 - 亻可
 - 亻丁口
 
Hán tự
                                        HÀ
Nghĩa
                                        Sao, gì, cái gì
                                    Âm On
                                        
			                                カ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            なに  なん  なに~  なん~                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            下河夏巨賀呼荷暇霞苛                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            如                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Sao, gì, lời nói vặn lại. Như hà cố [何故] cớ gì ? hà dã [何也] sao vậy ?                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Người ấy đang vận chuyển cái gì đó. “Đó là cái gì nhỉ?”
Người có Khả năng thường hay HỎI
Người có khả năng thì Cái gì cũng làm được
Dưới trời mưa 雨 cương thi 尸 đang co コ lại 又 vì tưởng có sương mù 霞
Người có Khả năng Hà tất phải hỏi nhiều !
- 1)Sao, gì, lời nói vặn lại. Như hà cố [何故] cớ gì ? hà dã [何也] sao vậy ?
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 何か | なにか | cái gì đó | 
| 何かと | なにかと | cách này hay cách khác; gì thì gì | 
| 何しろ | なにしろ | dù thế nào đi nữa | 
| 何だか | なんだか | một ít; một chút; hơi hơi | 
| 何て | なんて | cái gì cơ; làm thế nào mà | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 何々 | なに々 | HÀ | Cái nào (nhấn mạnh) | 
| 何か | なにか | HÀ | Cái gì đó | 
| 何せ | なにせ | HÀ | Dù sao đi nữa | 
| 何の | なにの | HÀ | Nào | 
| 何も | なにも | HÀ | Không có gì | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 何て | なんて | HÀ | Cái gì cơ | 
| 何で | なんで | HÀ | Vì sao | 
| 何と | なんと | HÀ | Cái gì | 
| 何ぼ | なんぼ | HÀ | Bao nhiêu | 
| 何ら | なんら | HÀ | Bất cứ cái gì | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 幾何 | きか | KI HÀ | Hình học | 
| 如何に | いかに | NHƯ HÀ | Biết bao | 
| 誰何 | すいか | THÙY HÀ | Thách thức (một người không biết) | 
| 如何いう | いかいう | NHƯ HÀ | Loại nào (của) | 
| 如何にも | いかにも | NHƯ HÀ | Đúng là | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 伺同荷倚伽佑估佝佇亨阿侃使佶咐河苛奇事呵仲
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 幾何学(きかがく)Hình học
 - 何(なに)Gì
 - 何色(なにいろ)Màu gì
 - 何しろ(なにしろ)Ở mức nào, dù sao đi nữa
 - 何か(なにか)Thứ gì đó
 - 何分(なんぷん)Bao nhiêu phút
 - 何時(なんじ)Mấy giờ
 - 何回(なんかい)Bao nhiêu lần
 - 何百(なんびゃく)Hàng trăm
 - 何度も(なんども)Nhiều lần
 - 何才(なんさい)Bao nhiêu tuổi