Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 併
- 亻并
- 亻丷开
- 亻丷一廾
- 亻丷一一丿丨
Hán tự
TINH
Nghĩa
Sáp nhập, tham gia, kết hợp
Âm On
ヘイ
Âm Kun
あわ.せる
Đồng âm
性省情井並請静星精晴浄姓晶靖丼醒
Đồng nghĩa
合連并結融
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cũng như chữ tinh [幷]. Dị dạng của chữ [并]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

併
Người bên cạnh tỉnh là tinh tuy nhiên
Mở 2 NGƯỜI ra để HỢP NHẤT
Người đứng lên tập hợp để thôn TÍNH
Một người đứng cạnh cổng, tuy nhiên nhìn Tinh sẽ thấy có thêm 2 cái sừng trên cổng.
- 1)Cũng như chữ tinh [幷].
- 2)Dị dạng của chữ [并].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
併し | しかし | tuy nhiên; nhưng |
併せる | あわせる | hợp lại; kết hợp; hợp nhất |
併合 | へいごう | sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập |
併用 | へいよう | sự cùng sử dụng; sự sử dụng đồng thời |
併発 | へいはつ | sự cùng xảy ra; sự xảy ra đồng thời; sự trùng hợp (bệnh tật) |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 剏垪屏胼迸餅駢枅型荊俤形伴佚妍借笄刑并瓶
VÍ DỤ PHỔ BIẾN