Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 侃
- 亻口川
- 亻
Hán tự
侃 - KHẢN
Nghĩa
Cứng thẳng
Âm Kun
つよ.い
Âm On
カン
Đồng âm
遣緊刊看懇墾
Đồng nghĩa
剛堅正直
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cứng thẳng. Như khản khản nhi đàm [侃侃而談] cứng cỏi mà nói. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

侃
Người đứng há miệng ở dòng sông dễ bị KHẢN tiếng
Người nói nhiều như sông sẽ bị khản
Nhà có nhiều nhân khẩu miệng thẳg như sông.
Nước miếng chảy như sông mà vẫn đứng yên không ăn quả là cứng cỏi
Người có Miệng to như Sông hay bị Khản tiếng
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
侃々諤々 | かんかんがくがく | KHẢN | Nói thẳng |
侃侃諤諤 | かんかんがくがく | KHẢN KHẢN | Nói thẳng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 使佶咐保侶何伽伺佑估佝倍仲偉促俣荷倹個倚
VÍ DỤ PHỔ BIẾN