Số nét
8
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 例
- 亻列
- 亻歹刂
- 亻一夕刂
Hán tự
LỆ
Nghĩa
Ví dụ, tiền lệ
Âm On
レイ
Âm Kun
たと.える
Đồng âm
戻礼励涙麗隷梨黎隶
Đồng nghĩa
模
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lệ, ví, lấy cái này làm mẫu mực cho cái kia gọi là lệ. Như thể lệ [體例], điều lệ [詞例], luật lệ [律例], v.v. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Từng có tiền lệ (例) có người (亻) đã chết ngạt (歹) khi nhìn thấy đao (刂) phủ
MỘT người LIỆT kê một dẫy số ra làm Ví dụ
1 người (Nhân) dùng 5 cây đao để làm ví dụ
Ngày xưa có tục LỆ là ĐAO phủ chặt đầu CHÓ làm MẪU cho thiên hạ
- 1)Lệ, ví, lấy cái này làm mẫu mực cho cái kia gọi là lệ. Như thể lệ [體例], điều lệ [詞例], luật lệ [律例], v.v.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
例え | たとえ | ví dụ |
例えば | たとえば | chẳng hạn như; thí dụ; tỷ dụ; ví dụ |
例える | たとえる | so sánh; ví |
例外 | れいがい | ngoại lệ; sự ngoại lệ |
例年 | れいねん | hàng năm |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 冽俐洌烈列偸裂倒側依価佳侃供佼刷使侍岱府
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 例(れい)Ví dụ, trường hợp
- 例題(れいだい)Ví dụ, tập thể dục
- 例文(れいぶん)Câu mẫu/ví dụ
- 例外(れいがい)Ngoại lệ
- 例年(れいねん)Hàng năm
- 実例(じつれい)Ví dụ, minh họa, trường hợp
- 条例(じょうれい)Quy định, luật lệ
- 前例(ぜんれい)Quyền ưu tiên
- 恒例(こうれい)Thông lệ được thiết lập, phong tục
- 比例する(ひれいする)Tương xứng, tương quan
- 例える(たとえる)So sánh, sử dụng phép so sánh
- 例えば(たとえば)Ví dụ