Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 侑
- 亻有
Hán tự
侑 - HỰU
Nghĩa
Giúp, khuyên, báo đáp
Âm Kun
すす.める たす.ける
Âm On
ユウ ウ
Đồng âm
有右友休又宥祐佑
Đồng nghĩa
助勧諭報
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giúp. Như hựu thực [侑食] khéo mời cho ăn được nhiều thêm. Nguyễn Du [阮攸] : Vị tín quỉ thần năng tướng hựu [未信鬼神能相侑] (Vãn há Đại Than [晚下大灘]) Chưa tin quỉ thần có thể giúp được gì. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

侑
được người bằng hữu giúp đỡ
1 người 10 tháng bằng hựu
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa: : |
---|---|---|---|---|
1 | 侑 | HỰU | sự ban cho | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 肱肴使郁宥侶囿胙胚陏佐作佑佛有淆仗仟仍侘
VÍ DỤ PHỔ BIẾN