Số nét
	                                                     10                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN2
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 個
 - 亻固
 - 亻囗古
 - 亻囗十口
 
Hán tự
                                        CÁ
Nghĩa
                                        Cá nhân, cái, quả, con
                                    Âm On
                                        
			                                コ  カ                                         
                                    Âm Kun
                                        Đồng âm
                                        
	                                            歌箇袈                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            私物子一人                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Tục dùng như chữ cá [箇]. Dị dạng của chữ 个                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Mỗi người (亻) có 1 cá (個) tính cố (固) định
Mỗi Cá Nhân đều mang trong mình bản chất Cố hữu
Cố 固 nhân イ đi bắt cá 個 nhân
Cá nhân là cái tôi của mỗi người mà rất khó thay đổi
NGƯỜI CỐ ĐỊNH (kiên định) là người có CÁ tính mạnh
- 1)Tục dùng như chữ cá [箇]. Dị dạng của chữ 个
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 一個 | いっこ | một cái; một cục; một viên | 
| 個々 | ここ | từng.. một; từng | 
| 個々の | ここの | cá biệt; cá thể | 
| 個人 | こじん | cá nhân; cá thể | 
| 個人の | こじんの | cá thể | 
KANJ TƯƠNG TỰ
- 倨凅涸固痼估錮做箇荷倹値倍倚倅俾衷哺圄尅形妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 一個(いっこ)1 miếng)
 - 何個(なんこ)Có bao nhiêu miếng
 - 個室(こしつ)Phòng riêng
 - 個人(こじん)Cá nhân
 - 個性(こせい)Nhân cách
 - 二個所(にかしょ)2 nơi