Số nét
11
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 側
- 亻則
- 亻貝刂
Hán tự
TRẮC
Nghĩa
Phía, bề
Âm On
ソク
Âm Kun
かわ がわ そば
Đồng âm
測卓濯濁啄琢
Đồng nghĩa
隅近隣中阪
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bên. Lóng. Nghiêng. Hèn dốt. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Đao (刂) là bảo bối (貝) mang bên người (亻) để đề phòng bất trắc (側)
Nước, Tiền và Dao là thứ phòng thân khi bất TRẮC
NGƯỜI có quy TẮC sẽ đứng BÊN đối diện với người “bất quy tắc”
NGƯỜI (亻) có bảo Bối (貝) nên mang Đao (刂) để đề phòng bất Trắc (側)
Người muốn trưởng thành thì bên cạnh (trắc) phải luôn có quy tắc
Người đứng về PHÍA quy tắc
- 1)Bên. Như trắc diện [側面] mặt bên, trắc thất [側室] vợ lẽ.
- 2)Lóng. Như vô trắc thính [無側聽] chớ nghe lóng.
- 3)Nghiêng. Như trắc mục [側目] nghé mắt, trắc thân [側身] nghiêng mình. Nguyễn Du [阮攸] : Thê kiến kì phu trắc mục thị [妻見其夫側目視] (Tô Tần đình [蘇秦亭]) Vợ thấy chồng lấm lét nhìn.
- 4)Hèn dốt. Như trắc lậu [側陋] hèn kém.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
下側 | したがわ | bề dưới; phía dưới |
両側 | りょうがわ | hai bên |
側近者 | そっきんしゃ | người thân cận; đồng minh thân cận |
側面 | そくめん | mặt bên; một bên; một mặt; hông; sườn |
内側 | うちがわ | bên trong; ở trong; nội bộ |
Ví dụ Âm Kun
上っ側 | うわっかわ | THƯỢNG TRẮC | Bên trên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
側か | がわか | TRẮC | Ngất |
側む | がわむ | TRẮC | Dựa tới một đứng bên |
側根 | がわね | TRẮC CĂN | Rễ phụ |
側背 | がわせ | TRẮC BỐI | Cạnh bên |
上側 | うわがわ | THƯỢNG TRẮC | Trên đứng bên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
側める | そばめる | TRẮC | Đẩy tới một đứng bên |
側役 | そばやく | TRẮC DỊCH | Người phục vụ cá nhân |
側杖 | そばづえ | TRẮC TRƯỢNG | Cuốn đi nhận được bởi một người ngoại cuộc |
側仕え | そばづかえ | TRẮC SĨ | Đầy tớ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
側部 | そくぶ | TRẮC BỘ | Cạnh |
左側 | さそく | TẢ TRẮC | Bên trái |
健側 | けんそく | KIỆN TRẮC | Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến) |
側圧 | そくあつ | TRẮC ÁP | Sức ép ở bên |
側壁 | そくへき | TRẮC BÍCH | Đứng bên tường |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 貨偵厠貸測廁惻賃則價傾贋貫頃頂敗販貧戝貭
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 側面(そくめん)Bên
- 側近(そっきん)Cố vấn thân cận
- 東側(ひがしがわ)Phía đông
- 右側(みぎがわ)Bên phải
- 反対側(はんたいがわ)Phía đối diện
- 内側(うちがわ)Bên trong