Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 傷
- 亻昜
- 亻旦勿
- 亻日一勿
- 亻旦勹丿丿
- 亻日一勹丿丿
- 亻
Hán tự
THƯƠNG
Nghĩa
Vết đau, vết thương, bị thương
Âm On
ショウ
Âm Kun
きず いた.む いた.める
Đồng âm
上常商賞将償倉尚蒼
Đồng nghĩa
痛病疼痕症瘡
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Vết đau. Hại. Thương. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Người 亻này có cách bảo vệ rất giản dị 易 để tránh gây tổn thương 傷 người khác.
Thằng Dương đứng nằm không yên vì vết thương đau
Người dùng tay chắn mặt trời để che lấy một nải chuối đang bị THƯƠNG
Hình giống: một người đang dắt một con ngựa cõng trên lưng người nằm bị THƯƠNG
Một người nằm xuống vì vết thương trên dương vật
Người đứng người nằm dưới mặt trời để gây sát thương lên con heo nhưng chỉ làm nó sứt đuôi.
Vật vã cả ngày đứng nằm không yên vì bị Thương.
Mỗi ngày bị con vật húc bị Thương
- 1)Vết đau.
- 2)Hại. Như trúng thương [中傷] bị kẻ làm hại.
- 3)Thương. Như thương cảm [傷感] cảm thương.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中傷 | ちゅうしょう | lời phỉ báng; sự phỉ báng |
傷む | いたむ | bị thương tích; thương tổn |
傷める | いためる | gây thương tích; làm tổn thương |
傷付く | きずつく | bị thương; bị đau đớn; bị hỏng; bị trầy xước |
傷兵 | しょうへい | thương binh |
Ví dụ Âm Kun
傷める | いためる | THƯƠNG | Gây thương tích |
花を傷める | はなをいためる | Để làm hỏng một hoa | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
手傷 | てきず | THỦ THƯƠNG | Vết thương |
無傷 | むきず | VÔ THƯƠNG | Không có vết trầy (xước) |
丸傷 | まるきず | HOÀN THƯƠNG | Viên đạn làm bị thương |
傷つく | きずつく | THƯƠNG | Để là sự đau |
傷付く | きずつく | THƯƠNG PHÓ | Bị thương |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
傷む | いたむ | THƯƠNG | Bị thương tích |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
傷痍 | しょうい | THƯƠNG | Làm bị thương |
刺傷 | ししょう | THỨ THƯƠNG | Đau nhói như dao đâm |
微傷 | びしょう | VI THƯƠNG | Vết thương nhẹ |
悲傷 | ひしょう | BI THƯƠNG | Bi thương |
挫傷 | ざしょう | TỎA THƯƠNG | Vết thâm tím |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 慯殤觴腹暘煬裼瘍蜴復膓蝪乾偈笏昜鯣易塩飾
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 傷害事件(しょうがいじけん)Tấn công [n.]
- 損傷(そんしょう)Thiệt hại, thương tích
- 重傷(じゅうしょう)Vết thương hoặc thương tích nghiêm trọng
- 中傷する(ちゅうしょうする)Vu khống, bôi nhọ
- 負傷する(ふしょうする)Bị thương
- 傷(きず)Vết thương, vết cắt
- 傷口(きずぐち)Vết thương
- 傷跡(きずあと)Vết sẹo
- 傷つける(きずつける)Vết thương, vết thương [vt]
- 傷める(いためる)Làm hỏng, làm tổn thương [vt]
- 傷む(いたむ)Bị hỏng, hỏng [vi]
- *火傷(やけど)Đốt cháy [n.]