Số nét
17
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 儲
- 亻諸
- 亻諸
- 亻言者
- 亻言者
- 亻言耂日
- 亻言者丶
- 亻言耂日丶
Hán tự
TRỮ, TRỪ
Nghĩa
Trữ, tích chứa, để dành. Họ trữ, ta hay đọc là trừ.
Âm On
チョ
Âm Kun
もう.ける もう.かる もうけ たくわ.える
Đồng âm
住着除著貯駐柱宙昼寧猪箸苧
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Trữ, tích chứa, để dành. Họ Trữ. Ta hay đọc là trừ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

儲
Niềm TIN (信) của học GIẢ (者) tích TRỮ sẽ sinh lời
儲ける - cho mình góp ý phần viết chữ Kanji bị sai ạ
Những kẻ kiếm tiền bằng mềm tin chính là doanh nhân
Người ĐỨNG NÓI chuyện với học GIẢ để TRỮ tiền
Trữ Tích niềm Tin của học Giả sẽ sinh lời.
Cứ Tin vào tác Giả về việc Trữ tiền sinh lời.
- 1)Trữ, tích chứa, để dành.
- 2)Họ Trữ.
- 3)Ta hay đọc là trừ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
儲ける | もうける | TRỮ | Có con |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
儲かる | もうかる | TRỮ | Sinh lời |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
儲け | もうけ | TRỮ | Lợi nhuận |
儲ける | もうける | TRỮ | Có con |
一儲 | ひともうけ | NHẤT TRỮ | Sự đúc tiền |
儲け口 | もうけぐち | TRỮ KHẨU | Có lợi làm việc |
儲け役 | もうけやく | TRỮ DỊCH | Vị trí có lợi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
儲位 | ちょい | TRỮ VỊ | Quyền thừa kế |
儲蓄 | ちょちく | TRỮ SÚC | Sự cất giữ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 藷諸偖曙謨闍瀦謾薯諳諠諛覩豬赭譜謁箸儂墸
VÍ DỤ PHỔ BIẾN