Created with Raphaël 2.1.212

Số nét

2

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

NHÂN, NHI, NGHÊ

Nghĩa
Chân người,người đang đi
Âm On
ジン ニン
Âm Kun
がい
Đồng âm
人認顔因仁眼忍刃閑姻二児耳弐爾餌濡而睨詣
Đồng nghĩa
歩足徒往
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Người. Giản thể của chữ [兒]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 儿

Giống hình đôi chân người

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 兀允匹兄四光兆児禿皃呪兒甚兜猊堯元朮充先
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm