Số nét
	                                                     4                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN5
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 円
 - 冂
 
Hán tự
                                        VIÊN
Nghĩa
                                        Đồng yên, tròn
                                    Âm On
                                        
			                                エン                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            まる.い  まる  まど  まど.か  まろ.やか                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            員院援園遠垣猿媛                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            金貨丸                                            
                                        Trái nghĩa
                                        
					                            方角                                            
                                        Giải nghĩa
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Đây là hình dạng một vòng tròn.
Điều VIÊN mãn của 1 vị vua ĐẦU tiên là bảo vệ được biên giới (QUYNH) nước mình.
Nền đất trơn trượt ngã gãy xương
Biên cương được chia thành từng Viên nhỏ
VIÊN MÃN khi chiếm được BIÊN GIỚI (bộ quynh) ĐẦU (bộ đầu) tiên của mình
- 1)Viên mãn,
 - 2)Tiền yên Nhật
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 一円 | いちえん | khắp; toàn vùng; xung quanh | 
| 交換円 | こうかんえん | Đồng yên dễ chuyển đổi | 
| 内接円 | ないせつえん | Đường tròn nội tiếp | 
| 円い | まるい | tròn | 
| 円み | まるみ | hình tròn | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 円い | まるい | VIÊN | Tròn | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 円やか | まろやか | VIÊN | Vòng tròn | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 円丘 | まどかたかし | VIÊN KHÂU | Gò đống | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 円い | まるい | VIÊN | Tròn | 
| 円み | まるみ | VIÊN | Hình tròn | 
| 円を描く | まるをかく | VIÊN MIÊU | Khoanh tròn | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 円丘 | まどかたかし | VIÊN KHÂU | Gò đống | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 円ら | えんら | VIÊN | Vòng tròn | 
| 円価 | えんか | VIÊN GIÁ | Giá (của) đồng yên Nhật | 
| 円味 | えんみ | VIÊN VỊ | Sự tròn | 
| 円座 | えんざ | VIÊN TỌA | Ngồi xếp vòng tròn | 
| 円弧 | えんこ | VIÊN HỒ | Cung tròn | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 内六亢卞凸丙囘册冉市巾亡衣向再同両交芝兩
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 千円(せんえん)Một ngàn yên
 - 円高(えんだか)Đồng yên mạnh
 - 円安(えんやす)Đồng yên rẻ
 - 円満な(えんまんな)Hoà bình
 - 円滑な(えんかつな)Trơn tru
 - 円い(まるい)Tròn