Số nét
2
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 冫
Hán tự
BĂNG
Nghĩa
Nước đá
Âm On
ヒョウ
Âm Kun
こおり
Đồng âm
崩房邦氷棚傍朋鵬彷
Đồng nghĩa
冰冷
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cùng nghĩa như chữ băng [冰] nước đá. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

冫
Băng Chủ nghiêng Băng Tuyết.
Băng đá, bộ gốc băng
Xô nước đá
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 羽次兆冲冰冴弱准凍軣冱冶冷况佻冽茨姿挑逃
VÍ DỤ PHỔ BIẾN